Có 1 kết quả:
你好 nǐ hǎo ㄋㄧˇ ㄏㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xin chào, khoẻ chứ (hỏi thăm)
Từ điển Trung-Anh
(1) Hello!
(2) Hi!
(3) How are you?
(2) Hi!
(3) How are you?
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0